1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 2
-
83 Tấn công 86
-
52 Tấn công nguy hiểm 80
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
85'
Aoki Takuya
Ewerton da Silva Pereira
85'
Takuya Ogiwara
Tomoya Ugajin
Yuta Toyokawa
82'
76'
Hidetoshi Takeda
Kazuki Nagasawa
76'
Ryotaro Ito
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Hiroshi Kiyotake
Yoichiro Kakitani
69'
Hiroaki Okuno
Lucas Mineiro
62'
57'
Kenyu Sugimoto
Yuki Muto
Jun Nishikawa
Tatsuhiro Sakamoto
46'
Yuta Toyokawa
Bruno Pereira Mendes
46'
45+2'
Takuya Iwanami
Matej Jonjic
Yasuki Kimoto
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cerezo Osaka
-
21Kim Jin-Hyeon14Maruhashi Y.16Katayama E.3Kimoto Y.15Seko A.6Desabato L.11Lucas Mineiro17Sakamoto T.8Kakitani Y.20Mendes B.18Suzuki K.
-
25Fukushima H.31Iwanami T.2Mauricio28Iwatake K.3Ugajin T.8Ewerton7Nagasawa K.41Sekine T.29Shibato K.9Muto Y.45Leonardo L.
Urawa Red Diamonds
Cầu thủ dự bị
-
4Koike Y.4Suzuki D.
-
10Kiyotake H.13Ito R.
-
22Jonjic M.14Sugimoto K.
-
25Okuno H.16Aoki T.
-
32Toyokawa Y.26Ogiwara T.
-
45Shu Mogi36Suzuki Z.
-
49Nishikawa J.37Takeda H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 1.5
-
9.3 Bị sút cầu môn 10
-
4.9 Phạt góc 5.4
-
0.8 Thẻ vàng 1.4
-
7.7 Phạm lỗi 12.1
-
53.1% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 20% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 13% | 10% |
22% | 20% | 31~45 | 17% | 20% |
25% | 12% | 46~60 | 11% | 10% |
18% | 12% | 61~75 | 11% | 10% |
18% | 25% | 76~90 | 26% | 33% |