0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 10
-
1 Sút cầu môn 5
-
72 Tấn công 68
-
86 Tấn công nguy hiểm 53
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
83'
Hiroshi Kiyotake
Toshiyuki Takagi
Takuma Nishimura
Hiroto Yamada
77'
Kunimitsu Sekiguchi
Takayoshi Ishihara
64'
Shun Nagasawa
Shuhei Akasaki
64'
58'
Ken Tokura
Bruno Pereira Mendes
46'
Leandro Desabato
Hiroaki Okuno
46'
Taiga Maekawa
Matej Jonjic
Takumi Mase
Takumi Sasaki
46'
Hamasaki Takuma
Wataru Tanaka
46'
46'
Ayumu Seko
Riku Matsuda
45'
Bruno Pereira Mendes
33'
Toshiyuki Takagi
15'
Yoichiro Kakitani
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vegalta Sendai
-
11Akasaki S.2Para3Iio R.14Ishihara T.39Kim Jeong-Ya37Nakahara S.24Obata Y.28Sasaki T.30Tanaku W.31Teruyama H.42Yamada H.
-
22Jonjic M.8Kakitani Y.16Katayama E.21Kim Jin-Hyeon4Koike Y.2Matsuda R.20Mendes B.11Lucas Mineiro25Okuno H.39Shoji H.13Takagi T.
Cerezo Osaka
Cầu thủ dự bị
-
4Hachisuka K.6Desabato L.
-
26Hamasaki T.10Kiyotake H.
-
22Kawanami G.47Maekawa T.
-
45Mase T.14Maruhashi Y.
-
20Nagasawa S.45Shu Mogi
-
15Nishimura T.15Seko A.
-
7Sekiguchi K.9Tokura K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
2.1 Mất bàn 0.5
-
12.5 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.1 Phạt góc 4.5
-
1.1 Thẻ vàng 0.9
-
12 Phạm lỗi 7.9
-
44.5% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 4% | 17% |
6% | 7% | 16~30 | 11% | 12% |
21% | 11% | 31~45 | 22% | 20% |
15% | 19% | 46~60 | 25% | 12% |
25% | 19% | 61~75 | 18% | 12% |
18% | 23% | 76~90 | 18% | 25% |