0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 7
-
74 Tấn công 84
-
61 Tấn công nguy hiểm 53
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
90'
Ryogo Yamasaki
85'
Ryotaro Ishida
Yosuke Akiyama
85'
Shinnosuke Nakatani
Mateus dos Santos Castro
Jin Hiratsuka
Mitsunari Musaka
85'
Ryo Okui
72'
Riyo Kawamoto
Teerasil Dangda
61'
Yuta Taki
Kota Miyamoto
61'
Hikaru Naruoka
Yasufumi Nishimura
61'
Takashi Kanai
60'
58'
Ryogo Yamasaki
54'
Mateus dos Santos Castro
50'
Sho Inagaki
Ryota Aoki
Yosuke Kawai
Yuito Suzuki
46'
45+1'
Maruyama Yuuichi
Sergio Dutra Junior
45+1'
39'
Joao Schmidt Urbano
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shimizu S-Pulse
-
23Dangda T.11Dutra29Fukumori N.15Kanai T.13Miyamoto K.7Musaka M.32Neto Volpi28Nishimura Y.24Okazaki M.21Okui R.37Suzuki Y.
-
14Akiyama Y.19Aoki R.13Fujii H.1Langerak M.3Maruyama Y.16Mateus36Ota K.8Schmidt J.27Soma Y.17Yamasaki R.23Yoshida Y.
Nagoya Grampus Eight
Cầu thủ dự bị
-
19Jin Hiratsuka5Chiba K.
-
35Kenta Ito15Inagaki S.
-
17Kawai Y.24Ishida R.
-
33Kawamoto R.4Nakatani S.
-
1Yohei Nishibe26Naruse S.
-
26Taki Y.21Takeda Y.
-
40Naruoka H.30Hidemasa Koda
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.2
-
2.3 Mất bàn 0.7
-
13 Bị sút cầu môn 7.7
-
6.4 Phạt góc 3.6
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
10.8 Phạm lỗi 9.5
-
53% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 20% | 13% |
19% | 11% | 16~30 | 13% | 6% |
12% | 16% | 31~45 | 11% | 20% |
19% | 26% | 46~60 | 20% | 23% |
16% | 7% | 61~75 | 17% | 13% |
19% | 23% | 76~90 | 17% | 23% |