2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 93
-
57 Tấn công nguy hiểm 64
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
Jin Hiratsuka
Hikaru Naruoka
90'
86'
Yuta Matsumura
81'
Itsuki Someno
69'
Yukitoshi Ito
Atsuto Uchida
64'
Shuto Yamamoto
Ikuma Sekigawa
56'
Juan Matheus Alano Nascimento
Sho Ito
56'
Yuta Matsumura
Ryohei Shirasaki
Chong Tese
Riyo Kawamoto
55'
Sergio Dutra Junior
54'
Yasufumi Nishimura
47'
Yuta Taki
Takashi Kanai
46'
46'
Koizumi Kei
Nago Shintaro
Yosuke Kawai
Yuito Suzuki
46'
Yasufumi Nishimura
Ryo Okui
46'
Kota Miyamoto
42'
Ryo Okui
27'
18'
Ryohei Shirasaki
13'
Ryohei Shirasaki
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shimizu S-Pulse
-
39Okubo T.11Dutra29Fukumori N.15Kanai T.33Kawamoto R.13Miyamoto K.7Musaka M.40Naruoka H.24Okazaki M.21Okui R.37Suzuki Y.
-
38Taiki Yamada26Araki R.15Ito S.6Nagaki R.30Nago S.3Nara T.33Sekigawa I.41Shirasaki R.19Someno I.5Sugioka D.2Atsuto Uchida
Kashima Antlers
Cầu thủ dự bị
-
9Chong T.7Juan
-
19Jin Hiratsuka24Ito Y.
-
17Kawai Y.37Koizumi K.
-
1Yohei Nishibe1Kwon Sun-Tae
-
28Nishimura Y.27Matsumura Y.
-
26Taki Y.35Shogo Sasaki
-
36Ibrahim Junior Kurihara16Yamamoto S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1.9 Mất bàn 1.7
-
12.4 Bị sút cầu môn 8.7
-
6 Phạt góc 4.9
-
1.8 Thẻ vàng 1.9
-
11 Phạm lỗi 12.1
-
51.6% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 14% | 10% |
19% | 11% | 16~30 | 9% | 16% |
12% | 16% | 31~45 | 9% | 13% |
19% | 26% | 46~60 | 16% | 26% |
16% | 7% | 61~75 | 25% | 10% |
19% | 23% | 76~90 | 24% | 23% |