2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 6
-
118 Tấn công 86
-
69 Tấn công nguy hiểm 40
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
90+1'
Ienaga Akihiro
Reo Hatate
Sho Ito
90'
Koizumi Kei
88'
Sho Ito
84'
Koki Machida
79'
Koizumi Kei
Rikuto Hirose
70'
67'
Taisei Miyashiro
Kaoru Mitoma
Ryota Nagaki
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
63'
Ryohei Shirasaki
Yasushi Endo
63'
Ryotaro Araki
Ryuji Izumi
63'
Sho Ito
Everaldo Stum
63'
60'
Ao Tanaka
Yasuto Wakisaka
55'
Reo Hatate
47'
Ryota Oshima
46'
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
46'
Ryota Oshima
Hokuto Shimoda
43'
Kaoru Mitoma
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers
-
21Hitoshi Sogahata8Doi S.25Endo Y.9Everaldo22Hirose R.39Inukai T.11Izumi R.28Machida K.20Misao K.14Nagato K.4Silva L.
-
27Tanno K.9Damiao L.30Hatate R.4Jesiel18Mitoma K.7Kurumaya S.6Morita H.22Shimoda H.8Wakizaka Y.34Yamamura K.13Yamane M.
Kawasaki Frontale
Cầu thủ dự bị
-
26Araki R.24Ando S.
-
15Ito S.41Ienaga A.
-
37Koizumi K.11Kobayashi Y.
-
6Nagaki R.20Miyashiro T.
-
31Oki Y.2Noborizato K.
-
33Sekigawa I.10Oshima R.
-
41Shirasaki R.25Tanaka A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 3.4
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
8.4 Bị sút cầu môn 7.9
-
5.2 Phạt góc 6.9
-
1.8 Thẻ vàng 1.5
-
11.2 Phạm lỗi 7.5
-
54.4% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 8% | 20% |
9% | 16% | 16~30 | 4% | 12% |
9% | 12% | 31~45 | 22% | 20% |
16% | 25% | 46~60 | 25% | 8% |
25% | 9% | 61~75 | 15% | 16% |
23% | 25% | 76~90 | 23% | 20% |