0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 9
-
11 Sút cầu môn 4
-
74 Tấn công 48
-
37 Tấn công nguy hiểm 20
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
Hiroyuki Yamamoto
Ryo Shinzato
88'
79'
Mao Hosoya
Yusuke Segawa
Kazuma Watanabe
Yuya Fukuda
69'
Yasuhito Endo
Yosuke Ideguchi
54'
51'
Sachiro Toshima
46'
Sachiro Toshima
Yuto Yamada
32'
Shunki TAKAHASHI
24'
Michael Olunga
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Gamba Osaka
-
4Fujiharu H.1Higashiguchi M.15Ideguchi Y.19Kim Young-Gwon10Kurata S.5Miura G.8Onose K.33Usami T.21Yajima S.14Fukuda Y.17Shinzato R.
-
9Cristiano10Esaka A.2Kamata J.4Koga T.27Mihara M.18Segawa Y.15Someya Y.36Yamada Y.17Kim Seung-Gyu14Olunga M.6Takahashi S.
Kashiwa Reysol
Cầu thủ dự bị
-
18Patric39Hosoya M.
-
7Endo Y.22Matheus Savio
-
22Oh Jae-Suk16Takimoto H.
-
13Suganuma S.50Yamashita T.
-
39Watanabe K.19Goya H.
-
16Ichimori J.13Kitazume K.
-
29Yamamoto Y.28Toshima S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 3.4
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
12.4 Bị sút cầu môn 9.3
-
6.9 Phạt góc 6.8
-
0.8 Thẻ vàng 1.1
-
8.5 Phạm lỗi 0
-
54.1% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 6% | 12% |
22% | 16% | 16~30 | 6% | 22% |
8% | 22% | 31~45 | 18% | 14% |
26% | 14% | 46~60 | 21% | 16% |
4% | 10% | 61~75 | 12% | 12% |
31% | 20% | 76~90 | 36% | 24% |