0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 5
-
86 Tấn công 94
-
68 Tấn công nguy hiểm 76
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
87'
Tomoya Fujii
Rhayner Santos Nascimento
79'
Yuya Asano
Yoshifumi Kashiwa
Abdurahim Laajaab
Kazunari Ichimi
76'
70'
Shunki Higashi
Tsukasa Morishima
Kosuke Saito
Katsuhiro Nakayama
66'
48'
Leandro Marcos Pereira
Yuji Rokutan
43'
Magno Jose da Silva Maguinho
33'
25'
Douglas Vieira da Silva
Takaaki Shichi
Eijiro Takeda
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yokohama FC
-
4Kobayashi Y.37Matsuo Y.27Nakayama K.15Saito K.17Takeda E.5Tashiro M.30Tezuka K.9Ichimi K.44Rokutan Y.6Seko T.3Maguinho
-
6Aoyama T.23Araki H.18Kashiwa Y.2Nogami Y.38Osako K.39Leandro Pereira44Rhayner19Sasaki S.8Kawabe H.10Morishima T.9Vieira D.
Sanfrecce Hiroshima
Cầu thủ dự bị
-
33Kawasaki Y.1Hayashi T.
-
25Kusano Y.24Higashi S.
-
10Abdurahim Laajaab30Shibasaki K.
-
18Minami Y.29Asano Y.
-
23Saito K.3Ibayashi A.
-
8Sato K.50Fujii T.
-
14Shichi T.20Nagai R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
0.7 Mất bàn 1.2
-
7.8 Bị sút cầu môn 8.8
-
4.6 Phạt góc 5
-
0.9 Thẻ vàng 1.1
-
0 Phạm lỗi 12.1
-
51.5% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 9% | 1~15 | 13% | 19% |
15% | 13% | 16~30 | 11% | 12% |
25% | 25% | 31~45 | 22% | 14% |
6% | 15% | 46~60 | 16% | 17% |
15% | 21% | 61~75 | 16% | 14% |
25% | 15% | 76~90 | 19% | 21% |