0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 2
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 4
-
94 Tấn công 69
-
97 Tấn công nguy hiểm 56
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
0 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- More
Tình hình chính
90'
Musashi Suzuki
Takeshi Kanamori
Ryoya Morishita
88'
RYANG Yong Gi
Jong-Soo Park
83'
80'
Akito Fukumori
77'
Takuro Kaneko
Jay Bothroyd
Tiago Alves Sales
Mu Kanazaki
76'
67'
Yoshiaki Komai
Tomoki Takamine
58'
Takuma Arano
46'
Kousuke Shirai
Riku Danzaki
14'
Jay Bothroyd
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sagan Tosu
-
25Ahn Yong-Woo44Kanazaki M.41Matsuoka D.28Morishita R.15Park Jeong-Su18Takaoka Y.3Eduardo23Honda F.22Koyamatsu T.6Uchida Y.38Miya D.
-
27Arano T.48Bothroyd J.17Danzaki R.5Fukumori A.25Gu Sung-Yun10Miyazawa H.3Shindo R.18Songkrasin C.4Suga D.9Suzuki M.31Takamine T.
Consadole Sapporo
Cầu thủ dự bị
-
36Takahashi H.26Hayasaka R.
-
14Takahashi Y.30Kaneko T.
-
9Alves T.20Kim Min-Tae
-
7Kanamori T.14Komai Y.
-
1Morita T.19Shirai K.
-
11Toyoda Y.1Sugeno T.
-
50Ryang Yong-G.32Tanaka S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
10.9 Bị sút cầu môn 13.5
-
6.2 Phạt góc 5.6
-
1.5 Thẻ vàng 1.1
-
13.4 Phạm lỗi 14.1
-
53.6% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 11% | 1~15 | 19% | 19% |
8% | 11% | 16~30 | 26% | 14% |
17% | 19% | 31~45 | 9% | 23% |
17% | 14% | 46~60 | 19% | 11% |
17% | 16% | 61~75 | 9% | 16% |
14% | 26% | 76~90 | 16% | 14% |