5
2
Hết
5 - 2
(3 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 2
-
123 Tấn công 136
-
78 Tấn công nguy hiểm 83
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
Takuya Ogiwara
Ryosuke Yamanaka
85'
82'
Hiroto Yamada
Takumi Sasaki
Quenten Geordie Felix Martinus
78'
Aoki Takuya
Yosuke Kashiwagi
77'
74'
Anderson Ferreira da Silva,Para
Quenten Geordie Felix Martinus
Koya Yuruki
70'
69'
Takayoshi Ishihara
Wataru Tanaka
53'
Anderson Ferreira da Silva,Para
Masato Tokida
Kenyu Sugimoto
51'
42'
Wataru Tanaka
41'
Wataru Tanaka
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
35'
Kenyu Sugimoto
18'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Urawa Red Diamonds
-
27Hashioka D.31Iwanami T.10Kashiwagi Y.1Nishikawa S.41Sekine T.29Shibato K.142Sugimoto K.4Suzuki D.6Yamanaka R.24Yuruki K.452Leonardo L.
-
19Germain R.4Hachisuka K.13Hiraoka Y.8Matsushita Y.18Michibuchi R.23Simao302Tanaku W.33Tokida M.28Sasaki T.27Slowik J.16Yoshino K.
Vegalta Sendai
Cầu thủ dự bị
-
16Aoki T.14Ishihara T.
-
30Koroki S.39Kim Jeong-Ya
-
5Makino T.21Seki K.
-
11Martinus Q.5Shiihashi K.
-
26Ogiwara T.26Hamasaki T.
-
13Ito R.2Para
-
36Suzuki Z.42Yamada H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
12.6 Bị sút cầu môn 13.5
-
4.6 Phạt góc 5.5
-
1.4 Thẻ vàng 0.7
-
13.8 Phạm lỗi 10.4
-
45.8% TL kiểm soát bóng 41.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 12% | 17% |
13% | 10% | 16~30 | 6% | 7% |
17% | 20% | 31~45 | 21% | 11% |
11% | 10% | 46~60 | 15% | 19% |
11% | 10% | 61~75 | 25% | 19% |
26% | 33% | 76~90 | 18% | 23% |