5
1
Hết
5 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 3
-
83 Tấn công 111
-
85 Tấn công nguy hiểm 62
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
13 Sút ngoài cầu môn 7
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Yu Kobayashi
90'
Kaoru Mitoma
Tatsuya Hasegawa
86'
Yu Kobayashi
83'
77'
Chong Tese
Yasufumi Nishimura
Tatsuya Hasegawa
74'
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
69'
68'
Hideki Ishige
65'
Makoto Okazaki
Ryo Takeuchi
Reo Hatate
Taisei Miyashiro
62'
57'
Keita Nakamura
Sergio Dutra Junior
Tatsuya Hasegawa
23'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kawasaki Frontale
-
9Damiao L.162Hasegawa T.4Jesiel1Jung Sung-Ryong20Miyashiro T.2Noborizato K.10Oshima R.25Tanaka A.5Taniguchi S.13Yamane M.8Wakizaka Y.
-
11Dutra8Ishige H.30Kaneko S.16Nishizawa K.6Takeuchi R.2Tatsuta Y.14Goto Y.32Neto Volpi28Nishimura Y.21Okui R.5Valdo
Shimizu S-Pulse
Cầu thủ dự bị
-
24Ando S.9Chong T.
-
41Ienaga A.20Nakamura K.
-
11Kobayashi Y.1Yohei Nishibe
-
7Kurumaya S.23Dangda T.
-
6Morita H.13Miyamoto K.
-
33Hatate R.24Okazaki M.
-
18Mitoma K.26Taki Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
10.4 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.7 Phạt góc 4.6
-
1.3 Thẻ vàng 1
-
13.7 Phạm lỗi 10.2
-
50.7% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 15% | 12% |
4% | 12% | 16~30 | 18% | 10% |
22% | 20% | 31~45 | 12% | 17% |
25% | 8% | 46~60 | 18% | 27% |
15% | 16% | 61~75 | 15% | 6% |
23% | 20% | 76~90 | 18% | 25% |