1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
23 Số lần sút bóng 8
-
10 Sút cầu môn 4
-
88 Tấn công 74
-
59 Tấn công nguy hiểm 31
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
4 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Supachai Jaided
90+4'
90+2'
Nopphon Ponkam
90+1'
Patiwat Khammai
Renato Kelic
87'
85'
Peeradon Chamratsamee
70'
Tardeli Barros Machado Reis
Kevin Ingreso
58'
53'
Chakkit Laptrakul
Marko Scepovic
42'
25'
Jaroensak Vongkorn
Apiwat Ngaolamhin
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
9.4 Bị sút cầu môn 9.6
-
6.8 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
53.6% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 0% | 1~15 | 4% | 10% |
13% | 15% | 16~30 | 19% | 8% |
10% | 10% | 31~45 | 19% | 21% |
15% | 26% | 46~60 | 14% | 26% |
19% | 15% | 61~75 | 9% | 6% |
31% | 31% | 76~90 | 30% | 23% |