2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 4
-
78 Tấn công 74
-
45 Tấn công nguy hiểm 47
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- More
Tình hình chính
Lee Jung Bin
ast: Lee Sang Yong
87'
Maxwell Boadu Acosty
82'
82'
Kim Young Won
ast: Hwang Il Soo
76'
Jang Hyeok Jin
74'
Hwang Il Soo
ast: Jang Hyeok Jin
Kim Tae Ho
72'
Lee Sang Yong
31'
30'
Uros Djeric
28'
Jang Hyeok Jin
Lee Jung Bin
22'
17'
Kim Young Won
10'
Lee Kwang Seon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 1.1
-
9.4 Bị sút cầu môn 11.6
-
3.1 Phạt góc 3.4
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
18.5 Phạm lỗi 11.5
-
52.2% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 2% | 1~15 | 10% | 9% |
15% | 13% | 16~30 | 10% | 7% |
10% | 13% | 31~45 | 15% | 19% |
17% | 28% | 46~60 | 15% | 19% |
21% | 13% | 61~75 | 18% | 23% |
24% | 28% | 76~90 | 23% | 21% |