3
3
Hết
3 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 5
-
87 Tấn công 76
-
53 Tấn công nguy hiểm 55
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
5 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
Lee Jung Moon
90'
78'
Maurides Roque Junior
ast: KOO Bon hyeok
75'
Maxwell Boadu Acosty
ast: KOO Bon hyeok
Bruno Henrique Baio da Cunha
62'
59'
Maxwell Boadu Acosty
ast: Nilson Ricardo da Silva Junior
Bruno Henrique Baio da Cunha
ast: Andre Luis Da Costa Alfredo
54'
Park Jin Seop
ast: Koo Bon Sang
39'
Koo Bon Sang
26'
Lee Ji Sol
23'
19'
KOO Bon hyeok
Park Jin Seop
7'
Andre Luis Da Costa Alfredo
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
9.3 Bị sút cầu môn 11.1
-
3 Phạt góc 3.1
-
2.9 Thẻ vàng 2.1
-
53% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 11% | 2% |
18% | 19% | 16~30 | 14% | 11% |
22% | 17% | 31~45 | 7% | 11% |
20% | 6% | 46~60 | 18% | 28% |
8% | 19% | 61~75 | 20% | 14% |
22% | 26% | 76~90 | 27% | 31% |