5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 8
-
9 Sút cầu môn 1
-
100 Tấn công 71
-
55 Tấn công nguy hiểm 29
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
16 Phạm lỗi 18
-
0 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90+1'
Lee Yong Rae
Lee In Gyu
90'
77'
Akarawin Sawasdee
Phitiwat Sukjitthammakul
77'
Suriya Singmui
Sanukran Thinjom
76'
Chotipat Poomkeaw
Cha Oh Yeon
Han Seung-Gyu
73'
Won-kyun Kim
Hwang Hyun Soo
72'
Ju Tae Yun
71'
70'
Brinner Henrique Santos Souza
69'
Suchanon Malison
Somkid Chamnarnsilp
Ju Tae Yun
ast: Han-min Jung
67'
Lee In Gyu
Chu-young Park
62'
Han Chan Hee
Kim Jin Sung
62'
59'
Sivakorn Tiatrakul
Gionata Verzura
59'
Chotipat Poomkeaw
Akkanis Punya
Han-min Jung
55'
Ju Tae Yun
Cho Young Wook
46'
Han Seung-Gyu
ast: Chu-young Park
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Seoul
-
1Yu Sang-Hun
-
35Yang Yu-Min22Yun Young-Sun2Hwang Hyun-Soo27Ko Kwang-Min
-
5Osmar
-
37Jung Han-Min66Han Seung-Gyu26Kim Jin-Sung11Cho Young-Wook
-
10Park Chu-Young
-
50Jakson Avelino Coelho,Jaja
-
17Chamnarnsilp S.27Verzura G.37Panya E.
-
6Sukjitthammakul P.8Lee Yong-Rae
-
36Lee-Oh S.5Brinner33Inpan S.14Thinjom S.
-
1Anuin S.
Chiangrai United
Cầu thủ dự bị
-
31Baek Jong Beom19Suchanon Malison
-
20Cha Oh-Yeon66Chutiphan Nobnorb
-
25Han Chan-Hee39Farus Patee
-
34Cho Seok Young13Poomkeaw C.
-
17Kim Jin-Ya16Sawasdee A.
-
40Kim Won-Gun30Singmui S.
-
15Kim Won-Sik3Srisai T.
-
33Lee In-Kyu10Tiatrakul S.
-
21Yang Han-Been22Woravong A.
-
19Yun Ju-Tae
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.5 Phạt góc 3.6
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
14 Phạm lỗi 0
-
60% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 13% | 13% |
4% | 20% | 16~30 | 5% | 7% |
19% | 16% | 31~45 | 15% | 21% |
14% | 13% | 46~60 | 15% | 15% |
19% | 13% | 61~75 | 13% | 18% |
29% | 27% | 76~90 | 36% | 23% |