1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 2
-
96 Tấn công 108
-
56 Tấn công nguy hiểm 65
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
22 Phạm lỗi 17
-
5 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
89'
Thirayu Banhan
76'
Thirayu Banhan
Chotipat Poomkeaw
Brandon Lauton
75'
Marco Rojas
Andrew Nabbout
72'
67'
Piyaphon Phanichakul
Lee Yong Rae
Benjamin Carrigan
Storm Roux
61'
Jay Barnett
Anthony Lesiotis
59'
Adama Traore
58'
54'
Mailson Francisco de Farias
Chaiyawat Buran
James Donachie
53'
49'
Rosimar Amancio,Bill
Giancarlo Gallifuoco
35'
Ola Toivonen
25'
Migjen Basha
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC
-
20Thomas L.
-
21Traore A.15Giancarlo Gallifuoco4Donachie J.2Roux S.
-
24Lesiotis A.18Migjen Basha
-
17Kamsoba E.25Brandon Lauton9Nabbout A.
-
11Toivonen O.
-
26Chaiyawat Buran9Bill10Tiatrakul S.
-
13Poomkeaw C.8Lee Yong-Rae6Sukjitthammakul P.3Srisai T.
-
5Brinner30Singmui S.33Sarawut Inpaen
-
22Woravong A.
Chiangrai United
Cầu thủ dự bị
-
7Kenjok Athiu27Verzura G.
-
16Josh Hope11Mailson Francisco de Farias
-
26Barnett J.4Piyaphon Phanichakul
-
13Kirdar B.1Anuin S.
-
19Benjamin Carrigan36Lee-Oh S.
-
30Sutton M.16Sawasdee A.
-
23Rojas M.18Banhan T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.7
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
13.7 Bị sút cầu môn 8.5
-
5.1 Phạt góc 6.1
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
13.5 Phạm lỗi 0
-
47.6% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 13% | 13% |
19% | 6% | 16~30 | 5% | 7% |
6% | 23% | 31~45 | 15% | 21% |
10% | 10% | 46~60 | 15% | 15% |
15% | 17% | 61~75 | 13% | 18% |
36% | 30% | 76~90 | 36% | 23% |