1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 2
-
110 Tấn công 85
-
80 Tấn công nguy hiểm 75
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
16 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 8
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+2'
Sebastian Cabrera
Fabrizio Fabian Lucas Manzo Melo
Nicolas Marcelo Stefanelli
90+1'
Juan Leiva
82'
Gonzalo Pablo Castellani
75'
72'
Felipe Chamorro
Luis Antonio Jimenez
64'
Nicolas Solabarrieta
Renato Nicolas Tarifeno Aranda
Jeisson Vargas
Felipe Ignacio Seymour Dobud
61'
54'
Lucas Acevedo
46'
Sergio Felipe
Bryan Paul Carrasco Santos
46'
Esteban Carvajal
Henry Sanhueza
45+1'
Enzo Guerrero
Erick Wiemberg
41'
34'
Jonathan Benítez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Union La Calera
-
1Martin Arias A.17Vilches C.2Garcia S.28Wiemberg E.14Seymour F.4Cordero F.8Castellani G.11Leiva J.5Valencia E.9Vilches Araneda A.15Stefanelli N.
-
1Guruceaga G.28Carrasco B.17Guerrero E.21Sanhueza H.3Acevedo L.27Cabrera S.10Jimenez L.5Farias A.11Benitez J.13Cortes Pinto C.23Tarifeno R.
Palestino
Cầu thủ dự bị
-
22Vargas M.15Fernandez V.
-
24Manzo F.8Carvajal E.
-
7Vargas J.22Felipe S.
-
31Medina C.7Campos M.
-
26Romo J.16Solabarrieta N.
-
3Navarrete M.25Cristian Guerra
-
23Ramirez V.31Chamorro F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
12 Bị sút cầu môn 8.8
-
5.8 Phạt góc 5.5
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
12.1 Phạm lỗi 14.4
-
51.4% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 10% | 17% |
21% | 12% | 16~30 | 15% | 6% |
14% | 20% | 31~45 | 20% | 19% |
14% | 16% | 46~60 | 10% | 13% |
19% | 14% | 61~75 | 11% | 15% |
11% | 20% | 76~90 | 32% | 28% |