0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 3
-
113 Tấn công 90
-
94 Tấn công nguy hiểm 66
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 4
-
13 Sút ngoài cầu môn 1
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+4'
Hardy Cavero
Juan Pablo Abarzua Sepulveda
90'
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
Felipe Chamorro
Cesar Cortes Pinto
84'
78'
Juan Rene Abarca Fuentes
Martin Lara
Nicolas Solabarrieta
Fabian Ahumada
75'
73'
Martin Lara
65'
Joe Martin
Bryan Andres Carvallo Utreras
65'
Martin Lara
Matias Julio Cabrera Acevedo
58'
Juan Pablo Abarzua Sepulveda
Fabian Ahumada
Esteban Carvajal
54'
Leandro Benegas
49'
Sebastian Cabrera
Vicente Fernandez
46'
42'
Juan Pablo Abarzua Sepulveda
6'
Leandro Diaz
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palestino
-
25Cristian Guerra17Guerrero E.20Soto G.3Acevedo L.15Fernandez V.5Farias A.8Carvajal E.11Benitez J.13Cortes Pinto C.9Benegas L.23Tarifeno R.
-
22Reyes G.2Correa N.4Godoy E.11Ramirez S.8Cabrera M.3Robles Fuentes A.19Abarzua Sepulveda J. P.5Povea L.21Carvallo U. B. A.13Diaz L.10Waterman C.
U.Concepcion
Cầu thủ dự bị
-
27Cabrera S.16Quinteros M.
-
31Chamorro F.24Neira F.
-
29Ahumada F.7Lara Collao M. A.
-
22Felipe S.1Richard Leyton
-
1Guruceaga G.30Martin J.
-
21Sanhueza H.18Cavero H.
-
16Solabarrieta N.23Abarca J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
9 Bị sút cầu môn 13.1
-
5.5 Phạt góc 3.8
-
2.3 Thẻ vàng 2.4
-
15.3 Phạm lỗi 13.6
-
56.5% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 8% | 13% |
19% | 8% | 16~30 | 11% | 15% |
19% | 16% | 31~45 | 19% | 15% |
9% | 14% | 46~60 | 30% | 15% |
9% | 16% | 61~75 | 13% | 8% |
32% | 29% | 76~90 | 16% | 32% |