2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 5
-
8 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 1
-
99 Tấn công 77
-
92 Tấn công nguy hiểm 58
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
16 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Cesar Cortes Pinto
90'
Fabian Ahumada
Renato Nicolas Tarifeno Aranda
81'
75'
Michael Fuentes
Ricardo Blanco
75'
Fabian Ramos
Cesar Huanca
Esteban Carvajal
Jonathan Benítez
73'
Sergio Felipe
68'
64'
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
Hans Francisco Salinas
59'
Felipe Ignacio Saavedra
Sebastian Zuniga
Jonathan Benítez
ast: Leandro Benegas
59'
Bryan Paul Carrasco Santos
Henry Sanhueza
56'
Sebastian Cabrera
Vicente Fernandez
55'
Henry Sanhueza
54'
19'
Sebastian Zuniga
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palestino
-
25Cristian Guerra21Sanhueza H.20Soto G.3Acevedo L.22Felipe S.15Fernandez V.5Farias A.11Benitez J.13Cortes Pinto C.9Benegas L.23Tarifeno R.
-
25Perez Kirby S. A.8Zenteno Morales M.2Leal B.5Caroca R.3Blazquez M.21Zuniga S.18Salinas Flores H.20Orellana D.19Blanco R.15Donoso M.28Huanca C.
Deportes Iquique
Cầu thủ dự bị
-
28Carrasco B.11Ramos A.
-
29Ahumada F.30Contreras A.
-
16Solabarrieta N.22Ramos F.
-
32Meza F.24Saavedra Saavedra F. I.
-
1Guruceaga G.16Levinao F.
-
27Cabrera S.31Diego Fernández
-
8Carvajal E.27Fuentes M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.6
-
9.3 Bị sút cầu môn 16.1
-
4.7 Phạt góc 3.2
-
2.6 Thẻ vàng 2.3
-
15.8 Phạm lỗi 13
-
57.3% TL kiểm soát bóng 44.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 20% | 14% |
18% | 6% | 16~30 | 15% | 14% |
20% | 17% | 31~45 | 16% | 20% |
7% | 15% | 46~60 | 22% | 10% |
9% | 15% | 61~75 | 5% | 14% |
33% | 30% | 76~90 | 20% | 28% |