1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 4
-
91 Tấn công 105
-
46 Tấn công nguy hiểm 73
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
13 Phạm lỗi 9
-
4 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
2 Việt vị 4
-
7 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Henry Sanhueza
Guillermo Soto
90+4'
Felipe Chamorro
Luis Antonio Jimenez
90+4'
Bryan Paul Carrasco Santos
Leandro Benegas
89'
Carlos Agustin Farias
84'
78'
Carlos Lobos
Benjamin Berrios
Esteban Carvajal
Cesar Cortes Pinto
77'
71'
Jorge Santiago Diaz Mendez
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
Enzo Guerrero
66'
60'
Francisco Saavedra
Benjamin Rivera
49'
Benjamin Rivera
46'
Maximiliano Cerato
Camilo Bryan Rodriguez Pedraza
Renato Nicolas Tarifeno Aranda
Matias Rodrigo Campos Lopez
46'
Enzo Guerrero
45'
Guillermo Soto
32'
Lucas Acevedo
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palestino
-
25Cristian Guerra17Guerrero E.20Soto G.3Acevedo L.22Felipe S.10Jimenez L.5Farias A.11Benitez J.13Cortes Pinto C.7Campos M.9Benegas L.
-
25Herrera J.13Suarez C.29Rodriguez C.28Zuniga D.10Cuevas J.20Echeverria R.21Berrios B.2Rivera B. N.26Pereira S.6Madrid A.9Pol M. S.
Everton CD
Cầu thủ dự bị
-
23Tarifeno R.23Saavedra F.
-
8Carvajal E.22Velasquez M.
-
31Chamorro F.7Ceratto M.
-
1Guruceaga G.30Santelices L.
-
14Sanhueza H.15Figueroa K.
-
28Carrasco B.18Lobos C.
-
32Meza F.8Diaz J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 0.8
-
9.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.6 Phạt góc 5.3
-
2.9 Thẻ vàng 2.1
-
17.1 Phạm lỗi 13.9
-
57.8% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 8% | 9% |
17% | 6% | 16~30 | 20% | 15% |
19% | 18% | 31~45 | 17% | 21% |
7% | 13% | 46~60 | 17% | 12% |
9% | 15% | 61~75 | 17% | 9% |
35% | 29% | 76~90 | 20% | 31% |