2
2
Hết
2 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
26 Số lần sút bóng 11
-
10 Sút cầu môn 4
-
122 Tấn công 93
-
107 Tấn công nguy hiểm 44
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
16 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
16 Sút ngoài cầu môn 7
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
5 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 10
- More
Tình hình chính
90'
Tobias Figueroa
Carlos Agustin Farias
82'
78'
Lukas Soza
77'
Gary Tello
Ariel Uribe
Matias Rodrigo Campos Lopez
Renato Nicolas Tarifeno Aranda
73'
Carlos Agustin Farias
67'
65'
Lukas Soza
Byron Nieto
Leandro Ivan Benegas
53'
Sebastian Cabrera
Sergio Felipe
46'
Esteban Carvajal
Jorge Araya
46'
22'
Ariel Uribe
ast: Fernando Javier Hurtado Perez
3'
Jorge Araya
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palestino
-
25Cristian Guerra20Soto G.3Acevedo L.22Felipe S.4Diaz N.5Farias A.11Benitez J.24Jorge Araya13Cortes Pinto C.9Benegas L.23Tarifeno R.
-
12Hurtado Perez F.7Penailillo N.14Cordero S.15Ampuero B.22Freitas G.20Bello E.8Collao M.23Nieto B.11Uribe A.9Figueroa T.6Mencia G.
CSD Antofagasta
Cầu thủ dự bị
-
18Ahumada F.24Souper A.
-
8Carvajal E.18Guerra L.
-
27Cabrera S.19Tello Mery G.
-
15Sanhueza H.2Soza L.
-
7Campos M.26Munoz C.
-
1Guruceaga G.1Gonzalez I.
-
14Fernandez V.4Gonzalez S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.9
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
10.1 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
3.1 Thẻ vàng 2.7
-
18 Phạm lỗi 12.9
-
55.4% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 29% | 7% |
15% | 6% | 16~30 | 6% | 10% |
20% | 19% | 31~45 | 29% | 15% |
10% | 13% | 46~60 | 6% | 25% |
11% | 15% | 61~75 | 12% | 20% |
32% | 28% | 76~90 | 16% | 20% |