4
2
Hết
4 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
23 Số lần sút bóng 8
-
9 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 78
-
84 Tấn công nguy hiểm 36
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
14 Sút ngoài cầu môn 4
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
90'
90'
Barbosa
55'
Barbosa
42'
21'
Navas
Cardozo
19'
Reinoso
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 2.3
-
8.3 Bị sút cầu môn 10.6
-
7.2 Phạt góc 3.8
-
2.8 Thẻ vàng 3.4
-
61.3% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 12% | 10% |
26% | 6% | 16~30 | 10% | 8% |
13% | 30% | 31~45 | 15% | 12% |
13% | 13% | 46~60 | 10% | 22% |
15% | 23% | 61~75 | 30% | 26% |
17% | 13% | 76~90 | 22% | 22% |