1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 0
-
101 Tấn công 92
-
63 Tấn công nguy hiểm 58
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
10 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
3 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Andrés Felipe Mosquera Marmolejo
90'
Bayron Garces
Javier Arley Reina Calvo
79'
77'
Cesar Carrillo
68'
Juan Pablo Vargas
62'
Cesar Carrillo
Stiven Vega Londono
61'
Ayron Del Valle Rodriguez
Cristian Arango
61'
Diego Armando Godoy Vasquez
Jose Guillermo Ortiz Picado
Francisco Javier Flores Sequera
Juan Cuesta
60'
Juan Alberto Mosquera Alvarez
Yulian Gomez
52'
Jesus Murillo
45'
Javier Arley Reina Calvo
ast: Mauricio Cortes Armero
45'
40'
Elvis Yohan Perlaza Lara
Adrian Arregui
38'
12'
Stiven Vega Londono
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dep.Independiente Medellin
-
1Mosquera A.
-
16Gomez Mosquera Y. A.5Cadavid A.3Murillo J.13Delgado D.
-
11Cortes Armelo M.10Ricaurte A.8Arregui A.7Reina J.
-
9Caicedo J. F.25Cuesta J.
-
27Ortiz J. G.
-
29Quinones E.10Arango C.7Zapata H.
-
28Vega S.21Pereira J.
-
31Bertel O.5Vargas J.4Brayan Paz13Perlaza E.
-
1Farinez W.
Millonarios
Cầu thủ dự bị
-
29Mosquera J.17Del Valle A.
-
6Flores F.8Carrillo C.
-
17Garces J.18Godoy D.
-
34Yimy Gómez16Balanta D.
-
27Rodriguez S.30Martinez J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
7.6 Bị sút cầu môn 8.2
-
5.2 Phạt góc 6
-
3 Thẻ vàng 1.9
-
14.2 Phạm lỗi 12.3
-
50.2% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 8% | 11% |
8% | 11% | 16~30 | 22% | 5% |
16% | 8% | 31~45 | 11% | 26% |
16% | 8% | 46~60 | 15% | 8% |
22% | 19% | 61~75 | 20% | 14% |
22% | 33% | 76~90 | 22% | 32% |