3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 2
-
109 Tấn công 124
-
48 Tấn công nguy hiểm 58
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
13 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
8 Đá phạt trực tiếp 13
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Tae-hyeon Ahn
Lee Dong Soo
88'
Jung Won-Jin
Kim Min Hyeok
88'
Song Seung Min
Oh Hyun Gyu
78'
75'
Lee Woo Hyeok
Song Si Woo
70'
Elias Aguilar Vargas
Kim Joon Beom
57'
Lee Ho Seok
Ji Eon Hak
Jeong Jae Hee
48'
39'
Stefan Mugosa
ast: Kim Jun Yub
Kim Min Hyeok
28'
Oh Hyun Gyu
14'
11'
Kim Joon Beom
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sangju Sangmu Phoenix
-
21Lee Chang-Geun
-
34Sim Sang-Min15Kwon Kyung-Won20Park Byung-Hyun24Lee Sang-Gi
-
8Park Yong-Woo
-
17Moon Seon-Min23Lee Dong-Su14Kim Min-Hyeok38Jeong Jae-Hee
-
35Oh Hyun-Gyu
-
27Ji Eon-Hak9Mugosa S.19Song Si-Woo
-
17Kim Jun-Yub13Kim Joon-Beom7Kim Do-Hyuk22Kim Sung-Ju
-
23Yeon-su Kim14Yang Juna26Oh Ban-Suk
-
21Lee Tae-Hui
Incheon United FC
Cầu thủ dự bị
-
11Park Se-Jin31Kim Dong-Heon
-
25Tae-hyeon Ahn39Jung Chang Yong
-
36Jung Won-Jin4Mun Ji-Hwan
-
26Kim Bo-Sub24Lee Woo-Hyeok
-
1Hwang Byeong-Geun10Aguilar E.
-
27Go Myeong-Seok30Lee Ho Seok
-
16Song Seung-Min32Jung Dong-Yoon
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
9.9 Bị sút cầu môn 11.6
-
4.5 Phạt góc 2.6
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
12.1 Phạm lỗi 14.4
-
55.1% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 2% | 11% |
9% | 16% | 16~30 | 11% | 14% |
9% | 10% | 31~45 | 14% | 19% |
12% | 13% | 46~60 | 14% | 9% |
19% | 16% | 61~75 | 14% | 19% |
35% | 30% | 76~90 | 41% | 26% |