1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 9
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 2
-
73 Tấn công 81
-
57 Tấn công nguy hiểm 79
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 12
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
4 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Tae-hyeon Ahn
Lee Sang Ki
90+1'
89'
Han Suk Jong
81'
Han Eui Kwon
Choi Sung Keun
Park Se Jin
Jeong Jae Hee
77'
69'
Yeom Ki Hun
Kim Gun Hee
Lee Sang Ki
68'
64'
Sulejman Krpic
Kim Tae Hwan
Lee Dong Soo
60'
55'
Cho Song Jin
Woo Joo sung
Kim Bo-Seob
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sangju Sangmu Phoenix
-
21Lee Chang-Geun
-
34Sim Sang-Min15Kwon Kyung-Won20Park Byung-Hyun24Lee Sang-Gi
-
8Park Yong-Woo
-
26Kim Bo-Sub23Lee Dong-Su14Kim Min-Hyeok38Jeong Jae-Hee
-
17Moon Seon-Min
-
12Kim Tae-Hwan14Kim Gun-Hee
-
35Jang Ho-Ik8Antonis T.25Choi Sung-Geun4Han Suk-Jong10Kim Min-Woo
-
5Jo Sung-jin39Min Sang-Gi3Yang Sang-Min
-
21Yang Hyung-Mo
Suwon Samsung Bluewings
Cầu thủ dự bị
-
13Moon Chang-Jin9Han Eui-Gwon
-
32Woo Ju-Sung26Yeom Ki-Hun
-
36Jung Won-Jin24Lee Sang-Min
-
41Park Ji-Min17Kim Jong-Woo
-
11Park Se-Jin19Dong-Geon No
-
25Tae-hyeon Ahn2Park Dae-Won
-
19Lee Keun-Ho7Krpic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.6
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
9.8 Bị sút cầu môn 9
-
4.2 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
12.2 Phạm lỗi 14.6
-
54.1% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 10% | 7% |
9% | 16% | 16~30 | 5% | 9% |
9% | 10% | 31~45 | 10% | 9% |
12% | 13% | 46~60 | 32% | 19% |
19% | 16% | 61~75 | 24% | 13% |
35% | 30% | 76~90 | 16% | 39% |