1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 1
-
88 Tấn công 86
-
59 Tấn công nguy hiểm 46
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
10 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
20 Đá phạt trực tiếp 14
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
4 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90+4'
Kim Nam Chun
Lee Chan Dong
Han Suk Jong
90+3'
Park Se Jin
Kang Sangwoo
89'
83'
Kim Jin Ya
Ko Gwang Min
Moon Chang Jin
Kim Bo-Seob
77'
70'
Ju Tae Yun
Han Chan Hee
63'
Ikromjon Alibaev
Han Seung-Gyu
Kim Jin Hyeok
ast: Kang Sangwoo
59'
53'
Sang-hee Kang
31'
Ko Yo Han
Kim Bo-Seob
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sangju Sangmu Phoenix
-
21Lee Chang-Geun
-
25Tae-hyeon Ahn15Kwon Kyung-Won9Kim Jin-Hyeok2Bae Jae-Woo
-
8Park Yong-Woo
-
12Kang Sang-Woo4Han Suk-Jong17Moon Seon-Min26Kim Bo-Sub
-
18Oh Se-Hun
-
13Go Yo-Han11Cho Young-Wook
-
27Ko Kwang-Min25Han Chan-Hee16Ju Se-Jong66Han Seung-Gyu14Kim Han-gil
-
28Kang Sang-Heui4Nam-Chun Kim6Kim Joo-Sung
-
21Yang Han-Been
FC Seoul
Cầu thủ dự bị
-
24Lee Sang-Gi15Kim Won-Sik
-
1Hwang Byeong-Geun10Park Chu-Young
-
40Lee Chan-Dong17Kim Jin-Ya
-
20Park Byung-Hyun9Alibaev I.
-
6Kim Sun-Woo20Cha Oh-Yeon
-
13Moon Chang-Jin19Yun Ju-Tae
-
11Park Se-Jin1Yu Sang-Hun
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 2
-
12.4 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.3 Phạt góc 4.4
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
10.3 Phạm lỗi 13.9
-
50.2% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 12% | 7% |
9% | 16% | 16~30 | 7% | 19% |
9% | 10% | 31~45 | 17% | 16% |
12% | 13% | 46~60 | 15% | 14% |
19% | 16% | 61~75 | 20% | 14% |
35% | 30% | 76~90 | 27% | 28% |