1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 2
-
94 Tấn công 102
-
39 Tấn công nguy hiểm 36
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
6 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
8 Đá phạt trực tiếp 6
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
0 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Moon Chang Jin
Kang Sangwoo
90+7'
82'
Kim Ju Gong
Park Jung Soo
81'
Park Jung Soo
Lee Keun Ho
Song Seung Min
71'
Han Suk Jong
68'
66'
KimHyoKi
Doo Hyeon Seok
Tae-hyeon Ahn
65'
48'
Marcos Urena Porras
Lee Hee Gyun
Kang Sangwoo
ast: Jin Sung Wook
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sangju Sangmu Phoenix
-
1Hwang Byeong-Geun
-
25Tae-hyeon Ahn15Kwon Kyung-Won9Kim Jin-Hyeok2Bae Jae-Woo
-
8Park Yong-Woo
-
12Kang Sang-Woo4Han Suk-Jong14Kim Min-Hyeok16Song Seung-Min
-
10Jin S.
-
13Doo Hyun-Seok9Silva F.24Lee Hee-Gyun
-
7Yeo Reum28Choi Jun-Hyeok6Park Y.
-
27Kim Chang-Soo20Lee Han-Do2Ashurmatov R.8Lee Eu-Ddeum
-
1Yoon Pyeong-Gook
Gwangju FC
Cầu thủ dự bị
-
5Kim Dae-Joong14Yeo Bong-Hun
-
13Moon Chang-Jin22Kim J.
-
21Lee Chang-Geun10Lim Min-Hyuk
-
19Lee Keun-Ho18Kim Hyo-Gi
-
20Park Byung-Hyun15Hong Joon-Ho
-
61Urena M.
-
23Kim Tae-Gon
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
12.4 Bị sút cầu môn 10.5
-
3.3 Phạt góc 5.7
-
1 Thẻ vàng 2.2
-
11.4 Phạm lỗi 12
-
48.1% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 7% | 4% |
9% | 16% | 16~30 | 10% | 8% |
9% | 10% | 31~45 | 15% | 13% |
12% | 13% | 46~60 | 36% | 24% |
19% | 16% | 61~75 | 15% | 11% |
35% | 30% | 76~90 | 13% | 37% |