4
4
Hết
4 - 4
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 6
-
95 Tấn công 126
-
36 Tấn công nguy hiểm 50
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
84'
Ignacio Martin Fernandez
79'
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Thiago Vecino Berriel
76'
67'
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Sosa J.
61'
Joaquin Trasante
36'
26'
Ignacio Martin Fernandez
Gonzalo Ruben Bergessio
14'
14'
Paulo Diaz
Brian Alexis Ocampo Ferreira
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
8.4 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.4 Phạt góc 5.6
-
2.7 Thẻ vàng 2.3
-
0 Phạm lỗi 15.1
-
54.8% TL kiểm soát bóng 59.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 12% | 16% |
19% | 14% | 16~30 | 8% | 20% |
12% | 17% | 31~45 | 20% | 16% |
12% | 22% | 46~60 | 16% | 16% |
17% | 20% | 61~75 | 24% | 20% |
29% | 20% | 76~90 | 17% | 8% |