1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 2
-
111 Tấn công 98
-
53 Tấn công nguy hiểm 42
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
11 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 0
-
4 Cản bóng 4
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
390 Chuyền bóng 504
-
83% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 0
-
38 Đánh đầu 38
-
23 Đánh đầu thành công 15
-
0 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 11
-
10 Cú rê bóng 10
-
23 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 11
-
10 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Joe Willis
90'
Felipe Daniel Rios Burga
RANDALL LEAL
87'
81'
Jeff Larentowicz
Gonzalo Nicolas Martinez
Abu Danladi
Dominique Badji
79'
76'
ERIC DAIAN REMEDI
69'
Adam Jahn
Josef Martinez
Alan Winn
David Accam
65'
45'
Laurence Wyke
Franco Nicolas Escobar
37'
Emerson Hyndman
Walker Zimmerman
28'
9'
Ezequiel Barco
ast: Franco Nicolas Escobar
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nashville
-
1Willis J.
-
2Lovitz D.4Romney D.25Zimmerman W.15Miller E.
-
20Godoy A.6McCarty D.
-
8Leal R.10Mukhtar H.11Accam D.
-
9Badji D.
-
7Martinez J.
-
10Gonzalo Martínez8Barco E.
-
11Lennon B.20Hyndman E.5Remedi E.23Mulraney J.
-
2Escobar F.6Meza F.4Walkes A.
-
1Guzan B.
Atlanta United
Cầu thủ dự bị
-
19Winn A.29Adams M.
-
14Rios D.14Jahn A.
-
13Zendejas A.32Campbell G.
-
55Brayan Beckeles25Alec Kann
-
3Anibaba J.22Luiz Fernando
-
21Jones D.18Larentowicz J.
-
7Danladi A.27Wyke L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.9
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
8 Bị sút cầu môn 10.2
-
6.8 Phạt góc 5.3
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
0 Phạm lỗi 11.3
-
50% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 19% | 5% |
10% | 17% | 16~30 | 10% | 5% |
20% | 14% | 31~45 | 10% | 17% |
11% | 17% | 46~60 | 15% | 23% |
18% | 8% | 61~75 | 21% | 17% |
25% | 20% | 76~90 | 21% | 29% |