5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 5
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 0
-
101 Tấn công 93
-
105 Tấn công nguy hiểm 63
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
4 Thẻ vàng 5
-
14 Sút ngoài cầu môn 7
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
Emiliano Alfaro
90'
Jimenez W.
90'
82'
Marulanda J.
78'
David Enrique Barreto Benitez
Ernesto Goni
60'
Bruno Martin Correa
ast: Hernan Figueredo Alonzo
52'
42'
Manuel Fuentes
Fabricio Diaz Badaracco
34'
Davila Agustin
31'
24'
Torres Ferrer D. J.
Andres Federico Pereira Castelnoble
ast: Lucas Agustin Ocampo Galvan
20'
15'
Torres C.
Lucas Agustin Ocampo Galvan
ast: Bruno Martin Correa
12'
Lucas Agustin Ocampo Galvan
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
8.6 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.8 Phạt góc 4.1
-
2.3 Thẻ vàng 2.4
-
57% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 11% | 13% |
17% | 8% | 16~30 | 17% | 19% |
17% | 11% | 31~45 | 17% | 17% |
28% | 19% | 46~60 | 29% | 13% |
13% | 19% | 61~75 | 14% | 19% |
15% | 30% | 76~90 | 8% | 16% |