1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 0
-
85 Tấn công 153
-
30 Tấn công nguy hiểm 85
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
11 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
0 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
-
277 Chuyền bóng 723
-
68% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
5 Việt vị 1
-
45 Đánh đầu 45
-
25 Đánh đầu thành công 20
-
0 Số lần cứu thua 1
-
22 Tắc bóng 18
-
13 Cú rê bóng 10
-
21 Quả ném biên 22
-
22 Tắc bóng thành công 18
-
13 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
80'
James Milner
Jodan Henderson
Diego Da Silva Costa
Angel Correa
77'
72'
Alex Oxlade-Chamberlain
Mohamed Salah Ghaly
Victor Machin Perez, Vitolo
Alvaro Morata
70'
59'
Joseph Gomez
45'
Divock Origi
Sadio Mane
Marcos Llorente Moreno
Thomas Lemar
45'
Angel Correa
45'
40'
Sadio Mane
Saul Niguez Esclapez
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Madrid
-
13Oblak J.
-
12Renan Lodi18Felipe15Stefan Savic24Vrsaljko S.
-
11Lemar T.5Partey T.8Niguez S.6Koke
-
9Morata A.10Correa A.
-
11Salah M.9Firmino R.10Mane S.
-
14Henderson J.3Fabinho5Wijnaldum G.
-
66Alexander-Arnold T.12Gomez J.4van Dijk V.26Robertson A.
-
1Alisson
Liverpool
Cầu thủ dự bị
-
1Adan A.8Keita N.
-
21Carrasco Y.32Matip J.
-
19Costa D.7Milner J.
-
2Gimenez J.18Minamino T.
-
22Hermoso M.27Origi D.
-
14Llorente M.15Oxlade-Chamberlain A.
-
20Vitolo13Adrián
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 0.3
-
12.3 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.7 Phạt góc 7.5
-
2.6 Thẻ vàng 0.9
-
14 Phạm lỗi 7.3
-
43.2% TL kiểm soát bóng 62.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 14% | 18% |
13% | 17% | 16~30 | 11% | 14% |
11% | 13% | 31~45 | 19% | 22% |
13% | 17% | 46~60 | 14% | 7% |
17% | 4% | 61~75 | 13% | 25% |
36% | 31% | 76~90 | 25% | 11% |