1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 110
-
53 Tấn công nguy hiểm 56
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
25 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
Dong Xuesheng
ast: Jingdao Jin
90'
84'
Yuki Soma
Daiki Hashioka
Ming Tian
77'
72'
Kyosuke Tagawa
Musashi Suzuki
Yu Dabao
Li Ang
70'
70'
Genta Miura
ast: Yosuke Ideguchi
Li Hang
Wang Shangyuan
67'
Cao Yunding
Feng Jin
59'
Jiang Zhipeng
31'
27'
Musashi Suzuki
Mei Fang
27'
23'
Genta Miura
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Trung Quốc
-
1Liu Dianzuo
-
15Ming Tian11Jiang Zhipeng3Mei Fang2Li Ang
-
21Wang Shangyuan10Zhang Xizhe7Feng Jing17Jin Jingdao
-
8Tan Long9Dong Xuesheng
-
13Ueda A.9Suzuki M.
-
8Ideguchi Y.14Morishima T.
-
7Endo K.18Hashimoto K.
-
22Hashioka D.5Miura G.19Sasaki S.4Hatanaka S.
-
1Kosuke Nakamura
Nhật Bản
Cầu thủ dự bị
-
16Cao Yunding17Tanaka A.
-
14Zou Dehai10Nakagawa T.
-
22Yu Dabao2Suga D.
-
18Wang Ziming11Tagawa K.
-
13Muzepper M.23Osako K.
-
23Dong Chunyu20Ogawa K.
-
19Wei Shihao21Koga T.
-
5Yang F.6Oshima R.
-
20Li Hang16Soma Y.
-
6Cai Huikang3Tanaka S.
-
12Ji Xiang15Watanabe T.
-
4Wang Shenchao12Kojima R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.1
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
9.8 Bị sút cầu môn 9.5
-
6.1 Phạt góc 6.4
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
10.3 Phạm lỗi 17.3
-
53.8% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 10% | 10% |
14% | 18% | 16~30 | 23% | 10% |
15% | 24% | 31~45 | 16% | 30% |
12% | 6% | 46~60 | 16% | 5% |
23% | 18% | 61~75 | 10% | 25% |
23% | 18% | 76~90 | 22% | 20% |