2
6
Hết
2 - 6
(1 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 6
-
105 Tấn công 88
-
73 Tấn công nguy hiểm 47
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
Yussif Daouda Moussa
77'
65'
Jerome Mombris
54'
Paulin Voavy
38'
Charles Carolus Andriamatsinoro
35'
Anicet Andrianantenaina Abel
Kassaly Daouda
34'
27'
Lalaina Nomenjanahary
10'
Lalaina Nomenjanahary
Amadou Djibo Mohamed
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.2
-
7 Bị sút cầu môn 14.2
-
4.1 Phạt góc 3.6
-
2 Thẻ vàng 1.4
-
0 Phạm lỗi 14.2
-
43.3% TL kiểm soát bóng 42.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 15% | 12% |
5% | 16% | 16~30 | 7% | 16% |
14% | 23% | 31~45 | 26% | 18% |
14% | 15% | 46~60 | 18% | 16% |
32% | 16% | 61~75 | 13% | 12% |
20% | 15% | 76~90 | 18% | 22% |