1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
91 Tấn công 91
-
68 Tấn công nguy hiểm 73
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
3 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
15 Đá phạt trực tiếp 22
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Mohamed Abdel Yosuf Rahman
90+3'
Mohamed Abdel Yosuf Rahman
ast: Ramadan Agab
90+2'
39'
Wakaso Mubarak
23'
Jordan Ayew
Amir Kamal Suliman
19'
Nasr Omer
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 0.6
-
6.8 Bị sút cầu môn 7.2
-
3.9 Phạt góc 3.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
44.4% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 16% | 1~15 | 7% | 20% |
12% | 12% | 16~30 | 15% | 0% |
12% | 18% | 31~45 | 18% | 6% |
9% | 18% | 46~60 | 13% | 10% |
24% | 10% | 61~75 | 21% | 24% |
24% | 22% | 76~90 | 21% | 34% |