2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 21
-
4 Sút cầu môn 10
-
113 Tấn công 135
-
79 Tấn công nguy hiểm 112
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 11
-
10 Đá phạt trực tiếp 18
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
8 Số lần cứu thua 4
-
3 Phạt góc (Hiệp phụ) 2
- More
Tình hình chính
Yoshihiro Nakano
Daiki Suga
117'
115'
Ienaga Akihiro
109'
Yu Kobayashi
Naoki Ishikawa
Akito Fukumori
106'
100'
Magno Jose da Silva Maguinho
Ryota Oshima
Akito Fukumori
99'
94'
Shogo Taniguchi
90'
Tatsuya Hasegawa
Hiroyuki Abe
Fukai Kazuki
90'
89'
Yu Kobayashi
Daiki Suga
88'
73'
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Lucas Fernandes
Kousuke Shirai
73'
64'
Kengo Nakamura
Yasuto Wakisaka
Anderson Jose Lopes de Souza
Jay Bothroyd
58'
45'
Hiroyuki Abe
Daiki Suga
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
27Arano T.48Bothroyd J.8Fukai K.5Fukumori A.25Gu Sung-Yun20Kim Min-Tae3Shindo R.19Shirai K.18Songkrasin C.4Suga D.9Suzuki M.
-
8Abe H.21Arai S.9Damiao L.41Ienaga A.7Kurumaya S.2Noborizato K.10Oshima R.25Tanaka A.5Taniguchi S.28Wakizaka Y.34Yamamura K.
Kawasaki Frontale
Cầu thủ dự bị
-
7Fernandes L.26Maguinho
-
26Hayasaka R.16Hasegawa T.
-
2Ishikawa N.1Jung Sung-Ryong
-
13Iwasaki Y.11Kobayashi Y.
-
11Lopes A.14Nakamura K.
-
23Nakano Y.3Nara T.
-
1Sugeno T.22Shimoda H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
11.6 Bị sút cầu môn 7.3
-
5.8 Phạt góc 4.8
-
1.1 Thẻ vàng 0.8
-
13.2 Phạm lỗi 10
-
48.4% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 8% | 22% |
26% | 14% | 16~30 | 4% | 11% |
9% | 23% | 31~45 | 21% | 18% |
19% | 11% | 46~60 | 25% | 7% |
9% | 16% | 61~75 | 15% | 14% |
16% | 14% | 76~90 | 22% | 22% |