4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 2
-
124 Tấn công 87
-
91 Tấn công nguy hiểm 53
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 8
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Mahmoud Mawas
90'
Kamel Hamisha
Omar Al-Somah
86'
Omar Al-Somah
83'
Ward Salama
78'
76'
Dominic Tacadina Gadia
Michael Crowley
68'
Shawn Nicklaw
Mohammad Al Marmour
Shadi Al Hamawi
67'
Ward Salama
Ahmad Al Ahmad
59'
58'
John Landa Matkin
Dylan Naputi
58'
Marcus Phillip Joseph Lopez
Devan Jakob Camacho Mendiola
Omar Al-Somah
44'
Omar Al-Somah
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Syria
-
1Alma I.13Ahmad Al Ahmad3Mouaiad Al Ajjan17Al Hamwi S.14Hussein Jwayed5Al Midani O.4Abdullah Alshami93Al Somah O.16Ashkar A.11Omari O.10Al Mawas M.
-
8Mark Anthony Torres Chargualaf17Joseph Dominic Ciochetto19Michael Crowley10Jason Ryan Quitugua Cunliffe4Nathaniel Prescott Wei Wah Lee16Devan Jakob Camacho Mendiola15Shawn Nicklaw22Travis Nicklaw11Dylan Naputi21Sean Uchiyama Evans13Alexander Francis Vei Chen Lee
Guam
Cầu thủ dự bị
-
21Mohammad Al Marmour12Aidan Basto Dickson
-
8Alsalama W.1Elias Koki Jesus
-
18Kamel Hamisha3Aaron JeromeKrueger
-
22Khaled Ibrahim2Isiah Kazunori Kimura Lagutang
-
6Jenyat A.9Marcus Phillip Joseph Lopez
-
15Kamel Kawaya7John Landa Matkin
-
19Khaled Kerdagli20Takumi Ito
-
12Mohammad Y.5Ryan Christopher Quitugua
-
18Alexander Kanto Stenson
-
14Dominic Tacadina Gadia
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.8 Mất bàn 2
-
11.2 Bị sút cầu môn 12.1
-
5.4 Phạt góc 4.8
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
0 Phạm lỗi 4
-
53.2% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 11% | 18% |
13% | 10% | 16~30 | 11% | 16% |
11% | 24% | 31~45 | 23% | 12% |
22% | 16% | 46~60 | 7% | 13% |
18% | 14% | 61~75 | 26% | 13% |
20% | 22% | 76~90 | 19% | 25% |