3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 2
-
3 Sút cầu môn 1
-
119 Tấn công 111
-
92 Tấn công nguy hiểm 52
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
86'
Shoma Doi
Yasushi Endo
Hiroyuki Abe
85'
Yasuto Wakisaka
82'
81'
Nago Shintaro
Atsuto Uchida
Ryota Oshima
Hokuto Shimoda
79'
Hiroyuki Abe
Tatsuya Hasegawa
76'
73'
Sho Ito
Ueda Ayase
44'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Kazuya Yamamura
Kazuaki Mawatari
37'
Hidemasa Morita
27'
Tatsuya Hasegawa
16'
10'
Ryohei Shirasaki
Kazuaki Mawatari
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kawasaki Frontale
-
21Arai S.9Damiao L.16Hasegawa T.41Ienaga A.7Kurumaya S.17Mawatari K.6Morita H.2Noborizato K.22Shimoda H.5Taniguchi S.28Wakizaka Y.
-
25Endo Y.39Inukai T.5Jung Seung-Hyun26Koike Y.37Koizumi K.11Leandro6Nagaki R.41Shirasaki R.21Hitoshi Sogahata2Atsuto Uchida36Ueda A.
Kashima Antlers
Cầu thủ dự bị
-
8Abe H.27Bueno
-
20Chinen K.8Doi S.
-
1Jung Sung-Ryong15Ito S.
-
11Kobayashi Y.24Ito Y.
-
14Nakamura K.1Kwon Sun-Tae
-
10Oshima R.30Nago S.
-
34Yamamura K.13Nakamura A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
7.8 Bị sút cầu môn 10.5
-
6 Phạt góc 3.6
-
0.7 Thẻ vàng 1.3
-
9.7 Phạm lỗi 12
-
53.1% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 17% | 1~15 | 14% | 10% |
4% | 10% | 16~30 | 12% | 17% |
22% | 14% | 31~45 | 9% | 13% |
20% | 10% | 46~60 | 16% | 27% |
17% | 17% | 61~75 | 23% | 10% |
25% | 25% | 76~90 | 23% | 20% |