2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 110
-
70 Tấn công nguy hiểm 96
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
3 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Yoshihiro Nakano
Anderson Jose Lopes de Souza
Shu Kurata
90'
87'
Kim Min Tae
86'
Jay Bothroyd
Fukai Kazuki
Markel Susaeta Laskurain
Takashi Usami
86'
Hiroki Fujiharu
Yuya Fukuda
83'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ademilson Braga Bispo Jr
76'
Takashi Usami
74'
73'
Kousuke Shirai
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Gamba Osaka
-
9Ademilson34Fukuda Y.1Higashiguchi M.15Ideguchi Y.10Kurata S.5Miura G.8Onose K.13Suganuma S.27Takao R.33Usami T.21Yajima S.
-
27Arano T.8Fukai K.5Fukumori A.20Kim Min-Tae11Lopes A.10Miyazawa H.3Shindo R.19Shirai K.4Suga D.1Sugeno T.9Suzuki M.
Consadole Sapporo
Cầu thủ dự bị
-
18Patric21ยูยะ ฮิโคชิ
-
30Naoaki Aoyama48Bothroyd J.
-
7Endo Y.26Hayasaka R.
-
4Fujiharu H.2Ishikawa N.
-
23Hayashi M.13Iwasaki Y.
-
14Susaeta M.30Kaneko T.
-
39Watanabe K.23Nakano Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.9
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
9.7 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.8 Phạt góc 4.6
-
1.1 Thẻ vàng 1.4
-
11.9 Phạm lỗi 13.2
-
53.5% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 19% | 19% |
22% | 16% | 16~30 | 26% | 14% |
8% | 22% | 31~45 | 9% | 23% |
26% | 14% | 46~60 | 19% | 11% |
4% | 10% | 61~75 | 9% | 16% |
31% | 20% | 76~90 | 16% | 14% |