14
0
Hết
14 - 0
(6 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 6-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 11-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 12-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 13-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 14-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 6-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 11-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 12-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 13-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 14-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
48 Số lần sút bóng 2
-
28 Sút cầu môn 0
-
171 Tấn công 75
-
132 Tấn công nguy hiểm 20
-
2 Thẻ vàng 3
-
20 Sút ngoài cầu môn 2
- More
Tình hình chính
Monsberger
84'
Adamu
82'
Abdijanovic
78'
Monsberger
75'
Abdijanovic
72'
Wimmer
60'
Ballo
59'
Abdijanovic
51'
Mustapha
43'
Koller
39'
Mustapha
37'
Seidl
25'
Velimirovic
22'
Prass
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.1
-
0.9 Mất bàn 4.9
-
8.1 Bị sút cầu môn 28.7
-
6.9 Phạt góc 1.1
-
3.3 Thẻ vàng 2.6
-
64.5% TL kiểm soát bóng 27%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 17% | 1~15 | 0% | 11% |
14% | 11% | 16~30 | 0% | 15% |
14% | 22% | 31~45 | 75% | 20% |
20% | 2% | 46~60 | 25% | 18% |
19% | 8% | 61~75 | 0% | 11% |
20% | 37% | 76~90 | 0% | 22% |