2
5
Hết
2 - 5
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 6
-
146 Tấn công 84
-
68 Tấn công nguy hiểm 47
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
3 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
Panagiotis Tzimas
89'
Vasilis Sourlis
79'
73'
Kristall Mani Ingason
66'
Isak Bergmann Johannesson
61'
Kristall Mani Ingason
57'
Valgeir Valgeirsson
19'
Orri Hrafn Kjartansson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
6.8 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.6 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 2.5
-
57% TL kiểm soát bóng 42.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 8% | 10% |
8% | 12% | 16~30 | 10% | 7% |
19% | 10% | 31~45 | 12% | 10% |
10% | 17% | 46~60 | 14% | 25% |
19% | 27% | 61~75 | 27% | 10% |
29% | 22% | 76~90 | 25% | 35% |