9
2
Hết
9 - 2
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 7-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 8-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 7-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 8-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
26 Số lần sút bóng 5
-
16 Sút cầu môn 3
-
82 Tấn công 45
-
48 Tấn công nguy hiểm 15
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- More
Tình hình chính
87'
Tauer
83'
75'
Gurban
Ehlers
71'
Dajaku
66'
Samardzic
58'
41'
Kozel
Dajaku
39'
Schade
32'
Schade
22'
Schade
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1.6
-
7.9 Bị sút cầu môn 13.8
-
5.4 Phạt góc 5
-
1.6 Thẻ vàng 2.7
-
51.8% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 17% | 10% |
12% | 9% | 16~30 | 14% | 18% |
14% | 12% | 31~45 | 22% | 12% |
20% | 27% | 46~60 | 8% | 18% |
11% | 24% | 61~75 | 20% | 16% |
33% | 12% | 76~90 | 17% | 23% |