1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
92 Tấn công 106
-
58 Tấn công nguy hiểm 48
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
11 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 2
-
6 Đá phạt trực tiếp 11
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
362 Chuyền bóng 612
-
77% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
40 Đánh đầu 40
-
10 Đánh đầu thành công 30
-
1 Số lần cứu thua 2
-
23 Tắc bóng 22
-
18 Cú rê bóng 14
-
30 Quả ném biên 27
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
23 Tắc bóng thành công 22
-
11 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
87'
Mateo Kovacic
Mason Mount
85'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Willian Borges da Silva
77'
Willian Borges da Silva
ast: Callum Hudson-Odoi
Xeka
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
75'
Renato Junior Luz Sanches
Benjamin Andre
69'
67'
Callum Hudson-Odoi
Reece James
Yusuf Yazici
Nanitamo Jonathan Ikone
62'
Nanitamo Jonathan Ikone
44'
35'
Reece James
Victor James Osimhen
ast: Jonathan Bamba
33'
22'
Tammy Abraham
ast: Fikayo Tomori
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lille OSC
-
16Maignan M.
-
28Mandava R.4Gabriel6Fonte J.17Celik Z.
-
21Andre B.24Soumare B.
-
14Bamba J.11Luiz Araujo10Ikone J.
-
7Osimhen V.
-
9Abraham T.
-
10Willian24James R.5Jorginho7Kante N.19Mount M.
-
28Azpilicueta C.29Tomori F.15Zouma K.3Alonso M.
-
1Arrizabalaga K.
Chelsea FC
Cầu thủ dự bị
-
29Bradaric D.23Batshuayi M.
-
1Jardim L.13Caballero W.
-
8Xeka4Christensen A.
-
9Remy L.18Giroud O.
-
18Sanches R.20Hudson-Odoi C.
-
5Soumaoro A.17Kovacic M.
-
12Yazici Y.11Pedro
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.2
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
10.1 Bị sút cầu môn 10
-
4.7 Phạt góc 6
-
1.1 Thẻ vàng 1.6
-
10.1 Phạm lỗi 10.5
-
51.5% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 10% | 8% |
22% | 4% | 16~30 | 17% | 12% |
33% | 26% | 31~45 | 20% | 16% |
8% | 9% | 46~60 | 18% | 20% |
4% | 19% | 61~75 | 10% | 16% |
17% | 23% | 76~90 | 18% | 25% |