1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 5
-
114 Tấn công 117
-
52 Tấn công nguy hiểm 63
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
13 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90+1'
Andrew Durante
Kosta Petratos
Roy O Donovan
82'
Yerasimakis Petratos
Connor O Toole
82'
Steven Peter Ugarkovic
81'
78'
Dylan Pierias
Joshua Risdon
75'
Valentino Yuel
Alessandro Diamanti
Nigel Boogaard
71'
62'
Jerry Skotadis
Joe Ledley
Angus Thurgate
60'
Abdiel Arroyo Molinar
Nicholas Fitzgerald
60'
59'
Jerry Skotadis
Sebastian Pasquali
Dimitri Petratos
Bernie Ibini Isei
53'
Roy O Donovan
ast: Jason Hoffman
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Newcastle Jets FC
-
20Italiano L.
-
44Topor-Stanley N.4Boogaard N.18Koutroumbis J.
-
29O''Toole C.11Nick Fitzgerald6Ugarkovic S.32Thurgate A.3Hoffman J.
-
21Ibini-Isei B.7O''Donovan R.
-
14Burgess M.18Berisha B.
-
23Diamanti A.
-
11Pain C.10Lustica S.21Pasquali S.19Risdon J.
-
22Uskok T.4Durante A.6Imai T.
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
9Arroyo A.27Skotadis J.
-
17Ledley J.7Yuel V.
-
31Petratos Y.5Pierias D.
-
10Dimitrios Petratos30Ryan Scott
-
19Petratos K.2Calver A.
-
40James N.26Patrick Antelmi
-
12Mauragis L.15Aspropotamitis J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.2
-
0.9 Mất bàn 1.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 19.4
-
6.4 Phạt góc 3.3
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
12.3 Phạm lỗi 11.7
-
56.2% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 17% | 1~15 | 15% | 9% |
21% | 10% | 16~30 | 15% | 20% |
16% | 19% | 31~45 | 15% | 22% |
21% | 17% | 46~60 | 11% | 13% |
24% | 17% | 61~75 | 26% | 11% |
13% | 17% | 76~90 | 15% | 22% |