1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 4
-
127 Tấn công 96
-
72 Tấn công nguy hiểm 45
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
18 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
8 Đá phạt trực tiếp 19
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
3 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Dylan Pierias
Besart Berisha
89'
Tomoki Imai
Storm Roux
ast: Marco Rojas
83'
80'
Jerry Skotadis
Sebastian Pasquali
Brandon Lauton
Birkan Kirdar
76'
Jay Barnett
Leigh Michael Broxham
76'
65'
Alessandro Diamanti
Anthony Lesiotis
Migjen Basha
58'
57'
Max Burgess
ast: Connor Pain
Migjen Basha
57'
Luis Lawrie Lattanzio
Elvis Kamsoba
52'
45'
Aaron Calver
Joshua Risdon
38'
Tomislav Uskok
ast: Max Burgess
Aaron Anderson
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC 4-2-3-1
-
1Acton M.
-
21Traore A.31Anderson A.4Donachie J.2Roux S.
-
18Migjen Basha6Broxham L.
-
23Rojas M.13Kirdar B.17Kamsoba E.
-
9Nabbout A.
-
18Berisha B.
-
14Burgess M.23Diamanti A.
-
11Pain C.21Pasquali S.10Lustica S.19Risdon J.
-
22Uskok T.4Durante A.6Imai T.
-
1Kurto F.
Western United FC 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
24Lesiotis A.2Calver A.
-
43Lawrie-Lattanzio L.30Ryan Scott
-
20Thomas L.15Aspropotamitis J.
-
16Josh Hope5Pierias D.
-
15Giancarlo Gallifuoco9Stamatelopoulos A.
-
26Barnett J.27Skotadis J.
-
25Brandon Lauton7Yuel V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.1
-
1.7 Mất bàn 1.7
-
13.1 Bị sút cầu môn 20.1
-
5.4 Phạt góc 3.1
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
14.4 Phạm lỗi 11.8
-
47.8% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 14% | 9% |
19% | 6% | 16~30 | 14% | 20% |
6% | 24% | 31~45 | 14% | 22% |
10% | 10% | 46~60 | 11% | 13% |
15% | 18% | 61~75 | 25% | 11% |
36% | 30% | 76~90 | 18% | 22% |