1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 5
-
116 Tấn công 127
-
49 Tấn công nguy hiểm 45
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 9
-
12 Đá phạt trực tiếp 10
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
0 Việt vị 3
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
George Blackwood
Riley Mcgree
87'
85'
Joel King
Michael Zullo
83'
Luke Ivanovic
Alexander Baumjohann
Ryan Strain
83'
Alhassan Toure
Kristian Fardal Opseth
78'
78'
Chris Zuvela
Harry Van der Saag
78'
Kosta Barbarouses
Trent Buhagiar
Pacifique Niyongabire
Lachlan Brook
63'
39'
Adam Le Fondre
ast: Trent Buhagiar
Riley Mcgree
38'
Jordan Elsey
ast: Lachlan Brook
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Adelaide United FC 4-5-1
-
20Paul Izzo
-
7Kitto R.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
26Halloran B.8McGree R.42Gomulka T.6Mauk S.18Brook L.
-
11Opseth K.
-
9Le Fondre A.12Buhagiar T.
-
10Ninkovic M.8Retre P.17Caceres A.5Baumjohann A.
-
7Zullo M.4Wilkinson A.6McGowan R.21Van Der Saag H.
-
1Redmayne A.
Sydney FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
14Blackwood G.16King J.
-
24Niyongabire P.19Zuvela C.
-
35Toure A.18Ivanovic L.
-
2Marrone M.11Barbarouses K.
-
27D''Arrigo L.20Heward-Belle T.
-
36Smith N.2Flottmann P.
-
40Ochsenham D.28Nieuwenhof C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
2.2 Mất bàn 1.4
-
17.9 Bị sút cầu môn 14.2
-
6 Phạt góc 4.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.3
-
14 Phạm lỗi 10.5
-
49.6% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 10% | 10% |
13% | 19% | 16~30 | 15% | 20% |
11% | 12% | 31~45 | 10% | 13% |
13% | 17% | 46~60 | 23% | 10% |
11% | 21% | 61~75 | 13% | 13% |
27% | 21% | 76~90 | 21% | 31% |