1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 1
-
99 Tấn công 131
-
44 Tấn công nguy hiểm 40
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
14 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 10
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
4 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Aaron Amdi Holloway
Scott McDonald
86'
75'
Jason Hoffman
Bobby Burns
Scott Neville
72'
Aiden ONeill
68'
61'
Abdiel Arroyo Molinar
Angus Thurgate
61'
Joe Ledley
Wesley Hoolahan
Dylan Wenzel-Halls
Mirza Muratovic
56'
48'
Angus Thurgate
44'
Nikolai Topor Stanley
Scott McDonald
ast: Mirza Muratovic
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brisbane Roar FC
-
21Young J.
-
6Gillesphey M.5Aldred T.2Neville S.
-
3Brown C.12O''Neill A.26O''Shea J.19Hingert J.
-
10Inman B.77McDonald S.
-
30Muratovic M.
-
7O''Donovan R.
-
10Dimitrios Petratos8Hoolahan W.
-
2Burns B.32Thurgate A.6Ugarkovic S.16Millar M.
-
44Topor-Stanley N.4Boogaard N.18Koutroumbis J.
-
20Italiano L.
Newcastle Jets FC
Cầu thủ dự bị
-
4Daniel Bowles17Ledley J.
-
1Crocombe M.3Hoffman J.
-
20Amadi-Holloway A.1Glen Moss
-
25Akbari R.11Nick Fitzgerald
-
23Wenzel-Halls D.9Arroyo A.
-
29Courtney-Perkins J.19Petratos K.
-
27Trewin K.31Petratos Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
0.7 Mất bàn 1.6
-
13.2 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.2 Phạt góc 6.9
-
2.1 Thẻ vàng 1.6
-
11.1 Phạm lỗi 12.2
-
50% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 2% | 17% |
17% | 27% | 16~30 | 21% | 10% |
17% | 13% | 31~45 | 16% | 19% |
17% | 10% | 46~60 | 21% | 17% |
17% | 21% | 61~75 | 24% | 17% |
20% | 18% | 76~90 | 13% | 17% |