1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 1
-
152 Tấn công 101
-
76 Tấn công nguy hiểm 42
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
18 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
1 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
83'
Te Atawhai Hudson Wihongi
Callum McCowatt
James Meredith
Dane Ingham
79'
Alex Grant
64'
Dane Ingham
63'
Nicholas DAgostino
Gabriel Popovic
62'
51'
Jaushua Sotirio
Reno Piscopo
50'
Matti Steinmann
48'
Ulises Alejandro Davila Plascencia
45'
Ulises Alejandro Davila Plascencia
Gary Hooper
Joel Chianese
Jake Brimmer
45'
Jacob Tratt
Ivan Franjic
45'
32'
Gary Hooper
ast: Callum McCowatt
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Perth Glory FC 3-5-2
-
33Reddy L.
-
2Grant A.27Juande J.13Malik O.
-
23Ingham D.20Brimmer J.88Kilkenny N.29Kristian Popovic5Franjic I.
-
28Gabriel Popovic9Fornaroli B.
-
9Ball D.88Hooper G.
-
21McCowatt C.5Steinmann M.8Devlin C.7Piscopo R.
-
13Cacace L.3DeVere L.27Steven Taylor16Fenton L.
-
1Marinovic S.
Wellington Phoenix 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
22Vince Lia30Zac Jones
-
8Meredith J.10Davila U.
-
7Joel Chianese14Rufer A.
-
18D''Agostino N.11Sotirio J.
-
16Mrcela T.4Hudson-Wihongi A.
-
3Tratt J.12Wilson B.
-
50Margush D.32Sutton S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
12.8 Bị sút cầu môn 15.3
-
5.7 Phạt góc 5.4
-
2 Thẻ vàng 2.2
-
11.1 Phạm lỗi 11
-
47.7% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 13% | 2% |
15% | 20% | 16~30 | 13% | 10% |
12% | 17% | 31~45 | 24% | 8% |
10% | 20% | 46~60 | 16% | 26% |
28% | 17% | 61~75 | 15% | 23% |
25% | 17% | 76~90 | 16% | 28% |