1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
14 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 77
-
54 Tấn công nguy hiểm 45
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
8 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 4
-
12 Sút ngoài cầu môn 10
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
4 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Louis Fenton
181548
90'
Louis Fenton
89'
86'
Mohamed Toure
82'
Michael Jakobsen
79'
George Blackwood
Stefan Mauk
Ben Waine
Jaushua Sotirio
71'
68'
Louis D Arrigo
Kristian Fardal Opseth
68'
Mohamed Toure
Lachlan Brook
Jaushua Sotirio
65'
62'
Taras Gomulka
Callum McCowatt
Sam Sutton
60'
60'
Kristian Fardal Opseth
ast: Ben Halloran
Liam McGing
Steven Taylor
45'
Ulises Alejandro Davila Plascencia
Gary Hooper
45'
Reno Piscopo
45'
34'
Jordan Elsey
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wellington Phoenix
-
1Marinovic S.
-
13Cacace L.4Hudson-Wihongi A.27Steven Taylor17181548
-
7Piscopo R.14Rufer A.12Wilson B.32Sutton S.
-
88Hooper G.11Sotirio J.
-
8McGree R.11Opseth K.18Brook L.
-
26Halloran B.42Gomulka T.6Mauk S.
-
7Kitto R.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
20Paul Izzo
Adelaide United FC
Cầu thủ dự bị
-
30Zac Jones2Marrone M.
-
10Davila U.14Blackwood G.
-
16Fenton L.24Niyongabire P.
-
21McCowatt C.27D''Arrigo L.
-
2McGing L.36Smith N.
-
23Scott W.40Ochsenham D.
-
31Waine B.49Toure M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 2.1
-
14.7 Bị sút cầu môn 17.3
-
5.3 Phạt góc 6.4
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
10.9 Phạm lỗi 12.9
-
52% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 15% | 9% |
13% | 11% | 16~30 | 13% | 19% |
24% | 9% | 31~45 | 11% | 11% |
16% | 25% | 46~60 | 13% | 19% |
16% | 23% | 61~75 | 11% | 21% |
16% | 27% | 76~90 | 29% | 19% |