2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 14
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 28
-
2 Sút cầu môn 6
-
82 Tấn công 137
-
29 Tấn công nguy hiểm 72
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
14 Phạm lỗi 9
-
5 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 22
-
10 Đá phạt trực tiếp 15
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90+6'
Taras Gomulka
90'
Ben Halloran
Florin Berenguer
90'
Scott Galloway
84'
83'
George Blackwood
Stefan Mauk
Conor Metcalfe
Adrian Nicolas Luna Retamar
80'
77'
Kristian Fardal Opseth
75'
Pacifique Niyongabire
Ryan Kitto
Scott Galloway
Lachlan Wales
71'
Craig Noone
68'
Richard Windbichler
66'
57'
Alhassan Toure
Lachlan Brook
Jamie MacLaren
40'
Adrian Nicolas Luna Retamar
ast: Craig Noone
34'
Harrison Andrew Delbridge
32'
Joshua Brillante
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne City
-
1Glover T.
-
19Wales L.22Good C.4Delbridge H.40Windbichler R.13Atkinson N.
-
10Berenguer F.20Luna A.6Brillante J.
-
11Noone C.9Maclaren J.
-
26Halloran B.11Opseth K.18Brook L.
-
8McGree R.42Gomulka T.6Mauk S.
-
7Kitto R.22Jakobsen M.23Elsey J.4Strain R.
-
20Paul Izzo
Adelaide United FC
Cầu thủ dự bị
-
7Griffiths R.2Marrone M.
-
2Galloway S.14Blackwood G.
-
46Tommaso Silvestri24Niyongabire P.
-
21Najjarine R.27D''Arrigo L.
-
34Metcalfe C.35Toure A.
-
30Najjar M.36Smith N.
-
49Colakovski S.40Ochsenham D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 2.2
-
10 Bị sút cầu môn 18.3
-
5.8 Phạt góc 5.6
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
12.9 Phạm lỗi 14.1
-
50.6% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 14% | 9% |
13% | 13% | 16~30 | 14% | 17% |
21% | 16% | 31~45 | 12% | 12% |
22% | 16% | 46~60 | 14% | 19% |
18% | 13% | 61~75 | 12% | 21% |
16% | 27% | 76~90 | 28% | 19% |