0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
4 Số lần sút bóng 14
-
0 Sút cầu môn 6
-
134 Tấn công 103
-
39 Tấn công nguy hiểm 31
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
16 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
18 Đá phạt trực tiếp 16
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
2 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Vince Lia
90+1'
90'
Elvis Kamsoba
89'
Elvis Kamsoba
Marco Rojas
89'
Migjen Basha
Jay Barnett
81'
So Nishikawa
Adama Traore
Jacob Tratt
Joel Chianese
71'
Vince Lia
Neil Kilkenny
71'
70'
Marco Rojas
ast: Birkan Kirdar
69'
Lleyton Brooks
Luis Lawrie Lattanzio
Tarek Elrich
60'
60'
Andrew Nabbout
Carlo Armiento
Jake Brimmer
59'
Nicholas DAgostino
Bruno Fornaroli
54'
Dane Ingham
James Meredith
54'
Bruno Fornaroli
51'
45'
Birkan Kirdar
30'
Marco Rojas
ast: Luis Lawrie Lattanzio
27'
Marco Rojas
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Perth Glory FC
-
33Reddy L.
-
8Meredith J.21Tarek Elrich16Mrcela T.13Malik O.7Joel Chianese
-
88Kilkenny N.27Juande J.20Brimmer J.
-
9Fornaroli B.28Gabriel Popovic
-
9Nabbout A.
-
43Lawrie-Lattanzio L.13Kirdar B.232Rojas M.
-
6Broxham L.26Barnett J.
-
21Traore A.31Anderson A.4Donachie J.2Roux S.
-
1Acton M.
Melbourne Victory FC
Cầu thủ dự bị
-
22Vince Lia18Migjen Basha
-
61Yianni Perkatis16Josh Hope
-
18D''Agostino N.15Giancarlo Gallifuoco
-
3Tratt J.30Sutton M.
-
50Margush D.17Kamsoba E.
-
23Ingham D.39Brooks L.
-
25Armiento C.38Nishikawa S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
10.7 Bị sút cầu môn 13.5
-
5.4 Phạt góc 5.5
-
1.8 Thẻ vàng 2.3
-
12.9 Phạm lỗi 15.1
-
52.1% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 8% | 10% |
14% | 19% | 16~30 | 19% | 6% |
14% | 19% | 31~45 | 6% | 23% |
9% | 19% | 46~60 | 10% | 10% |
26% | 16% | 61~75 | 15% | 17% |
24% | 19% | 76~90 | 36% | 30% |