0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 2
-
114 Tấn công 82
-
116 Tấn công nguy hiểm 46
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
14 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
21 Đá phạt trực tiếp 15
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Tomislav Uskok
87'
Apostolos Stamatelopoulos
Besart Berisha
Vince Lia
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
82'
Carlo Armiento
Kristian Popovic
82'
73'
Connor Pain
Jake Brimmer
Neil Kilkenny
66'
James Meredith
Ivan Franjic
65'
Joel Chianese
Gabriel Popovic
65'
61'
Dylan Pierias
Joshua Risdon
Gabriel Popovic
55'
52'
Besart Berisha
27'
Besart Berisha
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Perth Glory FC 5-3-2
-
33Reddy L.
-
23Ingham D.3Tratt J.16Mrcela T.21Tarek Elrich5Franjic I.
-
88Kilkenny N.29Kristian Popovic27Juande J.
-
9Fornaroli B.28Gabriel Popovic
-
14Burgess M.18Berisha B.
-
11Pain C.10Lustica S.22Uskok T.23Diamanti A.19Risdon J.
-
2Calver A.4Durante A.6Imai T.
-
1Kurto F.
Western United FC 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
8Meredith J.26Patrick Antelmi
-
25Armiento C.21Pasquali S.
-
20Brimmer J.5Pierias D.
-
22Vince Lia9Stamatelopoulos A.
-
7Joel Chianese30Ryan Scott
-
61Yianni Perkatis15Aspropotamitis J.
-
50Margush D.17Cavallo J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.4
-
1.9 Mất bàn 1.5
-
11 Bị sút cầu môn 19
-
5.1 Phạt góc 4.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
12.7 Phạm lỗi 11.9
-
53.4% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 14% | 9% |
15% | 20% | 16~30 | 14% | 20% |
12% | 17% | 31~45 | 14% | 22% |
10% | 20% | 46~60 | 11% | 13% |
28% | 17% | 61~75 | 25% | 11% |
25% | 17% | 76~90 | 18% | 22% |